Thực đơn
Phu_Phiang_(huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 7 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 59 làng (muban). Không có khu vực thành thị, có 7 Tổ chức hành chính tambon.
STT | Tên | Tên tiếng Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Muang Tuet | ม่วงตึ๊ด | 5 | 4.267 | |
2. | Na Pang | นาปัง | 6 | 3.567 | |
3. | Nam Kaen | น้ำแก่น | 10 | 4.266 | |
4. | Nam Kian | น้ำเกี๋ยน | 5 | 2.712 | |
5. | Mueang Chang | เมืองจัง | 10 | 6.164 | |
6. | Tha Nao | ท่าน้าว | 7 | 3.418 | |
7. | Fai Kaeo | ฝายแก้ว | 16 | 10.838 |
Thực đơn
Phu_Phiang_(huyện) Hành chínhLiên quan
Phu Phiang (huyện) Phu Phan (huyện) Phu Pha Man (huyện) Phu nhân Phu nhân Thủ tướng Nhật Bản Phu tù tại Babylon Phu Văn lâu Phi Phụng Phí Phương Anh Phu LuôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phu_Phiang_(huyện) http://www.amphoe.com/menu.php?mid=1&am=849&pv=25 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.manager.co.th/Politics/ViewNews.aspx?Ne... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2540/E/... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2550/A/...